--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhà máy điện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhà máy điện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà máy điện
+
Power-station
Lượt xem: 503
Từ vừa tra
+
nhà máy điện
:
Power-station
+
làm mùa
:
Make preparations for the tenth-month rice crop
+
cao hổ cốt
:
Tiger bone glue
+
lừ thừ
:
như lờ đờ
+
unsifted
:
không sành, không rây